Có 2 kết quả:
人生如夢 rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ • 人生如梦 rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life is but a dream (idiom)
rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
life is but a dream (idiom)